A. PHÍ VẬN CHUYỂN
BẢNG PHÍ VẬN CHUYỂN BẰNG TƯỜNG - HÀ NỘI - HCM | ||||
Cân nặng ( thể tích) |
Hà Nội (từ 1 - 2 ngày) |
HCM | ||
Giá Bay Gấp (từ 2 - 3 ngày) |
Giá đi tàu nhanh (từ 3 - 4 ngày) |
Giá đi tàu chậm (từ 4 - 6 ngày) |
||
Trên 50 kg | 14.000 | 33.000 | 21.500 | 19.500 |
Hàng sắt nặng >200 kg | 13.000 | 18.000 | ||
Hàng nhẹ tính khối | 2.500.000 | 4.300.000 | 3.500.000 | 3.100.000 |
BẢNG PHÍ VẬN CHUYỂN QUẢNG CHÂU - HÀ NỘI - HCM | ||||
Cân nặng ( thể tích) |
Hà Nội (từ 2 - 3ngày) |
HCM | ||
Giá Bay Gấp (từ 3 - 4ngày) |
Giá đi tàu nhanh (từ 4 - 5 ngày) |
Giá đi tàu chậm (từ 5 - 7 ngày) |
||
Trên 50 kg | 18.500 | 37.500 | 25.500 | 23.500 |
Hàng sắt nặng >200 kg | 14.000 | 20.000 | ||
Hàng nhẹ tính khối | 3.100.000 | 4.900.000 | 4.100.000 | 3.700.000 |
Ghi chú: ♦ Phí vận chuyển trên chưa bao gồm phí đóng bao và trả tại kho.
♦ Đối với hàng hóa có khối lượng nhỏ hơn 40 kg quý khách vui lòng tham khảo bảng giá tại ĐÂY
♦ Đối với hàng hóa có khối lượng trên 1 tấn, quý khách liên hệ trực tiếp để được giá tốt nhất
B. PHÍ ĐÓNG BAO
Đóng báo | Đóng bao + thùng giấy | Đóng gỗ, gia cố |
50 tệ/1 bao | 80 tệ/1 bao | 100 tệ |
► BÀI VIẾT CÙNG CHUYÊN MỤC